Nếu bạn cảm thấy như đồng tiền của mình không còn nhiều giá trị như trước đây, và bạn không hiểu nguyên nhân tại sao. Lý do là lạm phát, mô tả sự tăng giá dần dần và sức mua đồng tiền của bạn giảm dần theo thời gian. Dưới đây Công Danh – VNCB sẽ cùng bạn tìm hiểu về lạm phát, cùng với các bước thực hiện để bảo vệ giá trị đồng tiền của mình.
Hiểu rõ về lạm phát cũng là cách làm giàu nhanh cho bạn, và cũng cho bạn biết rõ kênh đầu tư nào hiệu quả để giải đáp câu hỏi “làm gì để kiếm tiền?” trong thời buổi khó khăn này.
Lạm phát hoạt động như thế nào?
Lạm phát xảy ra khi giá cả hàng hoá tăng lên chóng mặt, làm giảm sức mua của đồng tiền của bạn. Ví dụ, Giá vé xem phim trong cả năm 2010 là 30.000 đồng. Đến năm 2023, giá vé xem phim trung bình đã tăng lên 65.000 đồng. Nếu bạn tiết kiệm được tờ 1.000.000 đ vào năm 2000 tương đương bạn sẽ mua được gần 2 chỉ vàng, và số tiền đó sẽ mua được 0,15 chỉ vàng vào năm 2023.
Tuy nhiên, đừng nghĩ về lạm phát dưới dạng giá cao hơn cho chỉ một mặt hàng hoặc dịch vụ. Lạm phát đề cập đến sự gia tăng giá cả trên diện rộng trong một lĩnh vực hoặc một ngành nghề, chẳng hạn như kinh doanh ô tô hoặc năng lượng—và cuối cùng là toàn bộ nền kinh tế của một quốc gia.
Các thước đo lạm phát chính là Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), Chỉ số giá sản xuất (PPI) và Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân ( PCE ), tất cả đều sử dụng các thước đo khác nhau để theo dõi sự thay đổi về giá mà người tiêu dùng phải trả và nhà sản xuất nhận được trong các ngành công nghiệp trên toàn bộ nền kinh tế.
Mặc dù có thể khó chịu khi nghĩ về việc đồng đô la của bạn mất giá, nhưng hầu hết các nhà kinh tế đều coi một mức lạm phát nhỏ là dấu hiệu của một nền kinh tế lành mạnh. Tỷ lệ lạm phát vừa phải khuyến khích bạn chi tiêu hoặc đầu tư tiền của mình ngay hôm nay, thay vì nhét nó dưới đệm và nhìn giá trị của nó giảm dần.
Lạm phát có thể trở thành một sức mạnh hủy diệt trong nền kinh tế nếu nó được phép vượt khỏi tầm kiểm soát và tăng lên đột ngột. Lạm phát không được kiểm soát có thể làm sụp đổ nền kinh tế của một quốc gia, chẳng hạn như năm 2018 khi tỷ lệ lạm phát của Venezuela đạt hơn 1.000.000% một tháng, khiến nền kinh tế sụp đổ và buộc vô số công dân phải rời bỏ đất nước.
Giảm phát là gì?
Khi giá giảm trong một lĩnh vực của nền kinh tế hoặc trong toàn bộ nền kinh tế, nó được gọi là giảm phát . Mặc dù có vẻ tốt khi bạn có thể mua nhiều hơn với giá rẻ hơn vào ngày mai, nhưng các nhà kinh tế cảnh báo rằng giảm phát có thể còn nguy hiểm hơn đối với một nền kinh tế so với lạm phát không được kiểm soát.
Khi giảm phát xảy ra, người tiêu dùng trì hoãn việc mua hàng trong hiện tại vì họ chờ đợi giá giảm hơn nữa trong tương lai. Nếu không được kiểm soát, giảm phát có thể làm giảm hoặc đóng băng tăng trưởng kinh tế, từ đó làm giảm tiền lương và làm tê liệt nền kinh tế.
Lạm phát cực độ: Siêu lạm phát & Stagflation
Khi lạm phát không được kiểm soát, nó thường được gọi là siêu lạm phát hoặc đình trệ. Những thuật ngữ này mô tả tình trạng lạm phát ngoài tầm kiểm soát làm tê liệt sức mua và nền kinh tế của người tiêu dùng.
Siêu lạm phát là gì?
Siêu lạm phát xảy ra khi lạm phát tăng nhanh và giá trị đồng tiền của quốc gia sụt giảm nhanh chóng. Các nhà kinh tế định nghĩa siêu lạm phát xảy ra khi giá cả tăng ít nhất 50% mỗi tháng. Mặc dù hiếm gặp, nhưng các trường hợp siêu lạm phát trong quá khứ đã xảy ra trong thời kỳ bất ổn dân sự, trong thời gian chiến tranh hoặc khi các chế độ bị chiếm đóng, khiến tiền tệ trở nên vô giá trị.
Có lẽ ví dụ nổi tiếng nhất về siêu lạm phát đã diễn ra ở Weimar Đức vào đầu những năm 1920. Giá cả tăng hàng chục nghìn phần trăm mỗi tháng, gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế Đức.
Stagflation là gì?
Lạm phát đình trệ xảy ra khi lạm phát vẫn ở mức cao, nhưng nền kinh tế của một quốc gia không tăng trưởng và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. Thông thường, khi tỷ lệ thất nghiệp tăng lên, nhu cầu của người tiêu dùng giảm đi khi mọi người theo dõi chi tiêu của họ chặt chẽ hơn. Sự sụt giảm nhu cầu này làm giảm giá, giúp điều chỉnh lại sức mua của bạn.
Tuy nhiên, khi lạm phát đình trệ xảy ra, giá vẫn cao ngay cả khi chi tiêu của người tiêu dùng giảm, khiến việc mua cùng một loại hàng hóa ngày càng đắt đỏ. Chúng ta không cần phải nhìn ra nước ngoài để tìm các ví dụ, như Hoa Kỳ đã trải qua tình trạng lạm phát đình trệ vào giữa đến cuối những năm 1970, do giá cao từ lệnh cấm vận dầu mỏ của OPEC đã đẩy lạm phát cao hơn ngay cả khi suy thoái kinh tế làm giảm GDP và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
Nguyên nhân gây ra lạm phát?
Giá cả tăng dần liên quan đến lạm phát có thể do hai nguyên nhân chính: lạm phát do cầu kéo và lạm phát do chi phí đẩy. Cả hai đều quay trở lại các nguyên tắc kinh tế cơ bản của cung và cầu.
Lạm phát do cung cầu
Lạm phát do cung cầu là khi nhu cầu đối với hàng hóa hoặc dịch vụ tăng lên nhưng nguồn cung vẫn giữ nguyên, kéo giá cả lên.
Lạm phát do cung cầu có thể được gây ra theo một số cách. Trong một nền kinh tế lành mạnh, mọi người và các công ty ngày càng kiếm được nhiều tiền hơn. Sức mua ngày càng tăng này cho phép người tiêu dùng mua nhiều hơn trước đây, làm tăng tính cạnh tranh đối với hàng hóa hiện có và tăng giá trong khi các công ty cố gắng đẩy mạnh sản xuất. Ở quy mô nhỏ hơn, lạm phát do cầu kéo có thể do sự phổ biến đột ngột của một số sản phẩm.
Ví dụ: khi bắt đầu đại dịch vi-rút corona, sự gia tăng nhu cầu đối với các hoạt động trong nhà, xa xã hội kết hợp với việc phát hành Animal Crossing: New Horizons rất được mong đợi đã khiến giá của hệ thống chơi game Nintendo Switch tăng gần gấp đôi trên một số thị trường thứ cấp. Do Nintendo không thể tăng sản lượng, do nhà máy tạm dừng sản xuất từ Covid-19, Nintendo không thể tăng nguồn cung để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng, dẫn đến giá ngày càng cao.
Lạm phát do chi phí đẩy
Lạm phát do chi phí đẩy là khi nguồn cung hàng hóa hoặc dịch vụ bị hạn chế theo một cách nào đó nhưng nhu cầu vẫn giữ nguyên, đẩy giá lên cao. Thông thường, một số loại sự kiện bên ngoài, chẳng hạn như thiên tai, cản trở khả năng sản xuất đủ số lượng hàng hóa nhất định của các công ty để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Điều này cho phép họ tăng giá, dẫn đến lạm phát.
Ví dụ, hãy nghĩ về giá dầu. Bạn—và khá nhiều người khác—cần một lượng xăng nhất định để cung cấp nhiên liệu cho ô tô của bạn. Khi các hiệp ước quốc tế hoặc thiên tai làm giảm đáng kể nguồn cung dầu, giá khí đốt sẽ tăng do nhu cầu vẫn tương đối ổn định ngay cả khi nguồn cung giảm.
Lạm phát được đo lường như thế nào?
Tỷ lệ lạm phát của Mỹ được đo bằng chỉ số CPI, PPI và PCE. Bởi vì không có chỉ số duy nhất nắm bắt đầy đủ các thay đổi về giá trong nền kinh tế Hoa Kỳ, các nhà kinh tế phải xem xét nhiều chỉ số này để có được bức tranh toàn diện về tỷ lệ lạm phát.
Công thức cơ bản để tính tỷ lệ lạm phát như sau:
(Giá hiện tại – Giá cũ)/Giá cũ
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ tính toán CPI hàng tháng dựa trên những thay đổi về giá mà người tiêu dùng phải trả cho hàng hóa và dịch vụ. CPI sử dụng cách tiếp cận “rổ hàng hóa”, nghĩa là nó theo dõi những thay đổi về chi phí của tám hạng mục chính mà mọi người chi tiền cho: thực phẩm và đồ uống, nhà ở, may mặc, giao thông, giáo dục và truyền thông, giải trí, chăm sóc y tế và các hàng hóa và dịch vụ khác. dịch vụ.
Nhiều người coi CPI là tiêu chuẩn để đo lường lạm phát ở Hoa Kỳ. Chỉ số CPI đặc biệt quan trọng vì nó được sử dụng để tính toán mức tăng chi phí sinh hoạt đối với các khoản thanh toán An sinh xã hội và tăng lương hàng năm của nhiều công ty. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh tỷ lệ đối với một số chứng khoán được bảo vệ khỏi lạm phát, như Chứng khoán được bảo vệ bởi lạm phát của Kho bạc (TIPS).
Chỉ số giá sản xuất (PPI)
Cũng được xuất bản bởi Cục Thống kê Lao động, PPI theo dõi những thay đổi về giá mà các công ty nhận được đối với hàng hóa và dịch vụ mà họ bán mỗi tháng. Chi phí có thể tăng lên khi các nhà sản xuất phải đối mặt với việc tăng thuế quan, giá dầu và khí đốt cao hơn để vận chuyển các mặt hàng của họ hoặc các vấn đề khác, chẳng hạn như tác động của đại dịch kéo dài hoặc những thay đổi về môi trường, như sự gia tăng bão, cháy rừng hoặc lũ lụt.
PPI đóng một vai trò quan trọng trong các hợp đồng kinh doanh. Các doanh nghiệp ký hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp thường xuyên sử dụng PPI để tự động điều chỉnh tỷ lệ họ phải trả cho hàng hóa và dịch vụ thô theo thời gian. Nếu không, các nhà cung cấp sẽ tự ràng buộc mình vào các hợp đồng kéo dài nhiều năm với mức giá có thể khiến họ mất sức mua trong thời gian dài.
Chi tiêu tiêu dùng cá nhân Chỉ số giá (PCE)
Được xuất bản bởi Cục Phân tích Kinh tế, PCE theo dõi số tiền người tiêu dùng trả cho hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế. Chỉ số này xem xét phạm vi chi tiêu của người tiêu dùng rộng hơn so với CPI, chẳng hạn như chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe. Nó cũng cập nhật giỏ hàng hóa mà nó sử dụng để tính toán dựa trên những gì người tiêu dùng thực sự chi tiền vào mỗi tháng, thay vì giới hạn dữ liệu cho một nhóm hàng hóa cố định.
PCE đặc biệt quan trọng vì nó là thước đo lạm phát ưa thích của Cục Dự trữ Liên bang khi đưa ra quyết định tiền tệ.
Lạm phát và Fed
Cục Dự trữ Liên bang là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ và Fed—giống như các ngân hàng trung ương trên khắp thế giới—có nhiệm vụ duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định. Ủy ban Thị trường Mở Liên bang ( FOMC ) đã xác định rằng tỷ lệ lạm phát khoảng 2% là tỷ lệ việc làm tối ưu và ổn định giá cả.
Mức lạm phát này cho phép FOMC có phạm vi khởi động nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái bằng cách giảm lãi suất, giúp cho việc vay rẻ hơn và giúp thúc đẩy tiêu dùng. Lãi suất thấp hơn làm giảm chi phí cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng vay tiền, kích thích nền kinh tế. Lãi suất thấp hơn cũng có nghĩa là các cá nhân kiếm được ít tiền hơn từ khoản tiết kiệm của họ, khuyến khích họ chi tiêu. Nhưng tất cả nhu cầu bổ sung này có thể đẩy lạm phát lên cao.
Đầu tư gì đánh bại lạm phát?
Ngay cả tỷ lệ lạm phát vừa phải cũng có nghĩa là tiền được giữ dưới dạng tiền mặt hoặc trong tài khoản ngân hàng có APY thấp sẽ mất sức mua theo thời gian. Bạn có thể đánh bại lạm phát và tăng sức mua bằng cách đầu tư tiền của mình vào một số tài sản nhất định.
Đánh bại lạm phát bằng cổ phiếu
Đầu tư vào thị trường chứng khoán là một kênh đầu tư có khả năng đánh bại lạm phát. Trong khi giá cổ phiếu riêng lẻ có thể giảm hoặc các công ty đơn lẻ có thể ngừng hoạt động và thị trường giá xuống thậm chí có thể làm giảm các chỉ số trong một thời gian nhất định, thì các chỉ số thị trường chứng khoán rộng lớn hơn sẽ tăng trong thời gian dài, đánh bại lạm phát.
Từ năm 1920 đến năm 2020, S&P 500, theo dõi hiệu suất của 500 công ty lớn nhất ở Hoa Kỳ, đã tạo ra lợi nhuận trung bình hàng năm chỉ hơn 10%, với cổ tức được tái đầu tư. Đây là mức trung bình dài hạn—trong một số năm, S&P 500 có lợi nhuận thấp hơn hoặc thậm chí là âm.
Đầu tư vào các cổ phiếu riêng lẻ không mang lại sự đảm bảo nào, nhưng một khoản đầu tư được đa dạng hóa tốt vào một quỹ chỉ số thị trường rộng lớn có thể làm giàu trong nhiều thập kỷ và đánh bại lạm phát. Ngay cả khi điều chỉnh theo lạm phát, các khoản đầu tư vào quỹ chỉ số S&P 500 đã mang lại lợi nhuận trung bình hơn 6% từ tháng 6 năm 1930 đến tháng 6 năm 2020.
Đánh bại lạm phát bằng trái phiếu
Trái phiếu trung bình mang lại lợi nhuận thấp hơn so với cổ phiếu, nhưng chúng cũng có thể thường xuyên đánh bại lạm phát. Các nhà đầu tư không thích rủi ro hoặc những người sắp nghỉ hưu hoặc sắp nghỉ hưu có thể tìm kiếm lợi tức đầu tư ổn định hơn vào trái phiếu và quỹ trái phiếu để đánh bại lạm phát.
Từ tháng 6 năm 2005 đến tháng 6 năm 2020, Chỉ số Trái phiếu Tổng hợp Hoa Kỳ của Bloomberg Barclays, một chỉ số chuẩn theo dõi hàng nghìn trái phiếu Hoa Kỳ, cho thấy lợi nhuận hàng năm là 4,47%. Ngay cả khi tính đến lạm phát, những người có tiền trong trái phiếu sẽ thấy sức mua đồng tiền của họ tăng lên một cách khiêm tốn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng lợi suất trái phiếu gắn liền với toàn bộ nền kinh tế và lợi suất trái phiếu hiện tại có thể thấp hơn nhiều so với lợi suất trái phiếu lịch sử.
Bạn có thể đánh bại lạm phát bằng vàng?
Nhiều nhà đầu tư coi vàng là công cụ phòng ngừa lạm phát cuối cùng , mặc dù cuộc tranh luận về đề xuất này vẫn chưa có hồi kết.
Chẳng hạn, từ tháng 4 năm 1968 đến tháng 6 năm 2020, vàng tăng giá trị trung bình 7,6% một năm. Khi được điều chỉnh theo lạm phát, lợi nhuận trung bình là 3,6%. Tuy nhiên, trong năm 2013 và 2015, giá trị của vàng đã giảm lần lượt là 28% và 12%, cho thấy vàng còn lâu mới là nơi trú ẩn an toàn ổn định mà một số người hình dung.
Đó là bởi vì giá vàng có thể dao động mạnh theo thời gian và bị ảnh hưởng bởi sự biến động của tiền tệ toàn cầu, các lựa chọn chính sách tiền tệ của Fed và các ngân hàng trung ương khác, chưa kể đến cung và cầu thất thường.
Đầu tư vào vàng cũng đi kèm với những thách thức riêng. Nếu bạn mua vàng, bạn phải tìm một địa điểm an toàn để cất giữ, điều này cũng có chi phí của riêng nó. Nếu bạn bán vàng sau khi nắm giữ nó trong một năm hoặc lâu hơn, nó sẽ phải chịu mức thuế lãi vốn dài hạn cao hơn so với cổ phiếu và trái phiếu.